昔話 [Tích Thoại]
むかしばなし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

truyện cổ tích; truyện dân gian; truyền thuyết

JP: ひさしぶりにったんだから、さけでもみながら、昔話むかしばなしにでもはなかせるとするか。

VI: Đã lâu không gặp, chúng ta hãy ngồi uống rượu và tán gẫu về những chuyện xưa cũ nhé.

Danh từ chung

hồi tưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはながながと昔話むかしばなしをした。
Họ đã nói chuyện về những chuyện xưa cũ rất lâu.
ばあさんさんの昔話むかしばなしみみにたこができるほどかされた。
Tôi đã được nghe những câu chuyện xưa của bà đến mức tai tôi như muốn sần sùi.
サラは祖父母そふぼ昔話むかしばなしをくどくどとしゃべるのをくとうんざりする。
Sara cảm thấy chán ngấy khi nghe ông bà kể chuyện xưa mãi.

Hán tự

Tích ngày xưa; cổ xưa
Thoại câu chuyện; nói chuyện

Từ liên quan đến 昔話