明示的 [Minh Thị Đích]
めいじてき

Tính từ đuôi na

rõ ràng

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Thị chỉ ra; biểu thị
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 明示的