明滅 [Minh Diệt]
めいめつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhấp nháy; chớp tắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhấp nháy; chớp tắt