Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
明渠
[Minh Cừ]
めいきょ
🔊
Danh từ chung
mương hở
🔗 暗渠
Hán tự
明
Minh
sáng; ánh sáng
渠
Cừ
kênh đào
Từ liên quan đến 明渠
ドレイン
tàu hỏa
排水管
はいすいかん
ống thoát nước
放水管
ほうすいかん
ống thoát nước
流出
りゅうしゅつ
dòng chảy ra; tràn; chảy máu (ví dụ: mực trên giấy)
雨樋
あまどい
ống thoát nước mưa