Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
排水管
[Bài Thủy Quản]
はいすいかん
🔊
Danh từ chung
ống thoát nước
Hán tự
排
Bài
loại bỏ; loại trừ; trục xuất; từ chối; xếp hàng; sắp xếp
水
Thủy
nước
管
Quản
ống; quản lý
Từ liên quan đến 排水管
ドレイン
tàu hỏa
放水管
ほうすいかん
ống thoát nước
明渠
めいきょ
mương hở
流出
りゅうしゅつ
dòng chảy ra; tràn; chảy máu (ví dụ: mực trên giấy)
雨樋
あまどい
ống thoát nước mưa