旋風
[Toàn Phong]
つむじ風 [Phong]
辻風 [Thập Phong]
つむじ風 [Phong]
辻風 [Thập Phong]
せんぷう
– 旋風
つむじかぜ
– 旋風・つむじ風
つじかぜ
– 旋風・辻風
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
gió lốc
Danh từ chung
cảm giác; xôn xao; ồn ào
JP: 彼女はきっと東京のファッション界に旋風を巻き起こすことでしょう。
VI: Cô ấy chắc chắn sẽ làm mưa làm gió trong làng thời trang Tokyo.