1. Thông tin cơ bản
- Từ: 旋風
- Cách đọc: せんぷう
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa cơ bản: lốc xoáy, cuồng phong; bóng nghĩa: làn sóng gây chú ý mạnh “gây bão”
- Mẫu thường gặp: 旋風を巻き起こす/起こす/巻き起こる、旋風が吹き荒れる
- Ngữ cảnh: thời tiết, báo chí, giải trí, thể thao, marketing
2. Ý nghĩa chính
旋風 là “cơn gió xoáy” trong nghĩa đen; trong nghĩa bóng, chỉ hiện tượng/nhân vật “gây chấn động, tạo làn sóng mạnh” trong xã hội, ngành nghề, hoặc cộng đồng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 竜巻(たつまき): “vòi rồng, lốc xoáy mạnh” (khí tượng cụ thể). 旋風 rộng hơn, cả nghĩa bóng.
- 突風: “cơn gió giật mạnh đột ngột”, không xoáy.
- 台風: “bão nhiệt đới”, không phải lốc cục bộ.
- ブーム: “trào lưu”, ít sắc thái “xoáy/giông tố” như 旋風.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm điển hình: ~が旋風を巻き起こす (cái gì đó gây bão). Rất hay dùng trên báo chí.
- Nghĩa đen: mô tả hiện tượng gió xoáy, lốc nhỏ địa phương.
- Nghĩa bóng: người mới, sản phẩm mới, tác phẩm gây chú ý mạnh trong thời gian ngắn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 竜巻 |
Liên quan |
vòi rồng, lốc xoáy |
Thuần khí tượng, mạnh. |
| 突風 |
Liên quan |
gió giật mạnh |
Không hàm ý xoáy. |
| ブーム |
Đồng hướng |
trào lưu |
Nhẹ hơn, thiên về phổ biến. |
| フィーバー |
Đồng hướng (khẩu ngữ) |
cơn sốt |
Khẩu ngữ truyền thông. |
| 静穏/凪 |
Đối nghĩa |
lặng gió, yên ắng |
Trái nghĩa về trạng thái gió/không khí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 旋: xoay, xoắn, vòng quanh.
- 風: gió.
- Kết hợp nghĩa: “gió xoáy” → từ đó mở rộng thành “làn sóng khuấy động”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo, 旋風を巻き起こす nghe mạnh và kịch tính hơn ブームになる. Tuy nhiên, tránh lạm dụng khi mức độ ảnh hưởng còn hạn chế; khi đó 注目を集める cân bằng hơn.
8. Câu ví dụ
- 新人投手がリーグに旋風を巻き起こした。
Tân binh đã gây bão trong giải đấu.
- 会場に突然旋風が起きてテントが飛ばされた。
Bất ngờ có cơn lốc nổi lên thổi bay lều bạt.
- SNSで短動画の旋風が吹き荒れている。
Trên mạng xã hội đang dậy lên làn sóng video ngắn.
- 彼女のデビュー曲が世界中で旋風を巻き起こす。
Bài debut của cô ấy gây chấn động khắp thế giới.
- 砂漠で小さな旋風がいくつも見えた。
Thấy nhiều cơn lốc nhỏ ở sa mạc.
- 新サービスが業界に旋風を起こした。
Dịch vụ mới đã tạo cơn bão trong ngành.
- 彼の発言が政治の世界に旋風を巻き起こした。
Phát ngôn của anh ta gây chấn động giới chính trị.
- 山の谷間で突然旋風が発生した。
Một cơn lốc bất ngờ xuất hiện ở khe núi.
- 少年漫画の新連載が読者の間で旋風となった。
Series manga mới đã trở thành cơn lốc trong giới độc giả.
- このスニーカーが若者の間で旋風を巻き起こしている。
Đôi giày này đang gây bão trong giới trẻ.