旅商い [Lữ Thương]
たびあきない

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bán rong; người bán rong

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Thương buôn bán

Từ liên quan đến 旅商い