Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
文芸作品
[Văn Vân Tác Phẩm]
ぶんげいさくひん
🔊
Danh từ chung
tác phẩm văn học
Hán tự
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
芸
Vân
kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Từ liên quan đến 文芸作品
文学作品
ぶんがくさくひん
tác phẩm văn học
著作
ちょさく
viết (một cuốn sách); sách; tác phẩm (văn học); tác phẩm
著作物
ちょさくぶつ
tác phẩm
著述
ちょじゅつ
viết; sách; tác phẩm (văn học)
述作
じゅっさく
viết (sách); sách