文物 [Văn Vật]
ぶんぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

sản phẩm của văn hóa hoặc văn minh

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 文物