文学作品 [Văn Học Tác Phẩm]
ぶんがくさくひん

Danh từ chung

tác phẩm văn học

JP: 新聞しんぶん今年ことし文学ぶんがく作品さくひんたいする論評ろんぴょうっている。

VI: Báo chí đưa tin về các tác phẩm văn học trong năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

文学ぶんがくてき見地けんちからえば、かれ作品さくひん失敗しっぱいです。
Xét về mặt văn học, tác phẩm của anh ấy là một thất bại.
本当ほんとうにコンピューターは文学ぶんがく作品さくひん翻訳ほんやくなどできるのか。
Liệu máy tính có thực sự có thể dịch các tác phẩm văn học không?
将来しょうらい、いつかコンピューターが文学ぶんがく作品さくひん翻訳ほんやく着手ちゃくしゅするようになれば、われわれがるような文学ぶんがく最期さいごむかえることになるだろう。
Nếu một ngày nào đó máy tính bắt đầu dịch văn học, chúng ta sẽ chứng kiến sự kết thúc của văn học như chúng ta biết.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Học học; khoa học
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn

Từ liên quan đến 文学作品