数値 [Số Trị]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
giá trị số
JP: インフレを考慮した数値です。
VI: Đây là con số đã tính đến lạm phát.
Danh từ chung
con số
JP: 血圧計の数値は?
VI: Chỉ số của máy đo huyết áp là bao nhiêu?
Danh từ chung
giá trị số
JP: インフレを考慮した数値です。
VI: Đây là con số đã tính đến lạm phát.
Danh từ chung
con số
JP: 血圧計の数値は?
VI: Chỉ số của máy đo huyết áp là bao nhiêu?
- Giá trị số: Đại lượng biểu diễn bằng số. Ví dụ: 血液検査の数値 (các chỉ số xét nghiệm).
- Dạng dữ liệu số (trong IT): Phân biệt với chuỗi ký tự, hình ảnh, âm thanh, v.v. Ví dụ: 数値として扱う (xử lý như số).
- Mục tiêu/đánh giá bằng số: 数値目標/数値化 để đo lường khách quan.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 数字 | Liên quan | chữ số; con số | Hình thức ký hiệu, không nhất thiết là giá trị đo |
| 数 | Liên quan | số; số lượng | Khái quát, rộng |
| 値 | Gần nghĩa | giá trị | Dùng cả ngoài ngữ cảnh số học |
| データ | Liên quan | dữ liệu | 数値データ là một loại dữ liệu |
| 文字列 | Đối nghĩa (IT) | chuỗi ký tự | Kiểu dữ liệu phi số |
| 定性値 | Đối lập | giá trị định tính | Không biểu diễn bằng số |
数値 là từ khóa khi “biến mọi thứ thành đo lường được” (数値化). Tuy nhiên, chỉ chạy theo 数値目標 dễ dẫn tới “văn hóa KPI” bỏ quên bối cảnh. Hãy kết hợp 数値 với chỉ số chất lượng và phản hồi định tính.
Bạn thích bản giải thích này?