絶対値 [Tuyệt Đối Trị]
ぜったいち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

giá trị tuyệt đối

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Trị giá; chi phí; giá trị

Từ liên quan đến 絶対値