故殺 [Cố Sát]

こさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

ngộ sát

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giết người có chủ ý

Hán tự

Từ liên quan đến 故殺