放射線 [Phóng Xạ Tuyến]

ほうしゃせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bức xạ

JP: その幼児ようじ放射線ほうしゃせんにさらされていた。

VI: Đứa trẻ đó đã bị phơi nhiễm bức xạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じつは、その住民じゅうみんたちは放射線ほうしゃせんにずっとさらされてきた。
Thật ra, những người dân đó đã bị phơi nhiễm bức xạ trong suốt thời gian dài.
からだちいさいひとほど放射線ほうしゃせん悪影響あくえいきょうけやすいということです。
Người nhỏ con dễ bị ảnh hưởng xấu bởi bức xạ.
ドイツじん放射線ほうしゃせんたいしていだ恐怖きょうふはヒステリックなレベルにたっした。
Nỗi sợ hãi về bức xạ của người Đức đã đạt đến mức histeric.
放射線ほうしゃせん大量たいりょうびたら、すぐに嘔吐おうと下痢げりはじまります。
Nếu bị phơi nhiễm một lượng lớn bức xạ, người đó sẽ ngay lập tức bắt đầu bị nôn mửa và tiêu chảy.

Hán tự

Từ liên quan đến 放射線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 放射線
  • Cách đọc: ほうしゃせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bức xạ (thường chỉ bức xạ ion hóa: α, β, γ, X, n…)
  • Lĩnh vực: vật lý, y học hạt nhân, an toàn bức xạ

2. Ý nghĩa chính

Các tia/hạt được phát ra từ nguồn phóng xạ hoặc thiết bị phát xạ. Trong ngôn ngữ chuyên môn, 放射線 thường ám chỉ bức xạ ion hóa (α, β, γ, X, 中性子). Dùng nhiều trong cụm: 放射線量, 放射線治療, 放射線被曝, 放射線検査.

3. Phân biệt

  • 放射線: chính là “tia/hạt” tác động lên vật chất/sinh học.
  • 放射能: “độ hoạt tính phóng xạ” của nguồn (Bq) – khả năng phát ra 放射線.
  • 放射性: “tính chất phóng xạ” – dùng để bổ nghĩa cho vật/hiện tượng.
  • 電磁波/光線: bức xạ điện từ nói chung. 放射線 trong y học thường nhấn mạnh phần ion hóa (có thể gây ion hóa vật chất).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 放射線を浴びる/被曝する(phơi nhiễm)
    • 放射線治療/放射線検査/放射線技師
    • 放射線量/放射線管理区域/放射線遮蔽
    • α線/β線/γ線/X線/中性子線
  • Lưu ý:
    • Tránh nói “放射能を浴びる” (sai); phải là “放射線を浴びる/被曝する”.
    • Liều phơi nhiễm đo bằng シーベルト(Sv); năng lượng hấp thụ đo bằng グレイ(Gy).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
放射能 Liên quan độ hoạt tính phóng xạ Nói về “nguồn” có bao nhiêu hoạt tính (Bq).
放射性 Liên quan tính phóng xạ Tính chất của vật chất.
電離放射線 Phân loại bức xạ ion hóa Nhóm con của 放射線 có khả năng ion hóa.
非電離放射線 Phân loại đối ứng bức xạ không ion hóa Ví dụ: vi ba, sóng radio; đối ứng về phân loại.
遮蔽 Liên quan che chắn Biện pháp giảm tác động của 放射線.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 放: phóng, buông ra.
  • 射: bắn ra.
  • 線: tia, tuyến.
  • Gợi nhớ: “tia (線) được bắn/phóng (放・射) ra” → bức xạ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành, ba trụ cột an toàn bức xạ là “thời gian – khoảng cách – che chắn”. Nhớ rằng đơn vị và ngữ cảnh là chìa khóa: 放射線量 (Sv) nói về “ta nhận bao nhiêu”, còn 放射能 (Bq) nói về “nguồn phát bao nhiêu”.

8. Câu ví dụ

  • 検査で少量の放射線を浴びることがある。
    Trong xét nghiệm có thể phơi nhiễm một lượng nhỏ bức xạ.
  • 放射線治療はがん細胞を狙って照射する。
    Điều trị bức xạ chiếu xạ nhắm vào tế bào ung thư.
  • 作業区域は放射線管理区域に指定された。
    Khu vực làm việc được chỉ định là khu quản lý bức xạ.
  • 測定器で環境放射線量を監視する。
    Giám sát liều bức xạ môi trường bằng thiết bị đo.
  • 鉛の壁で放射線を遮蔽する。
    Dùng tường chì để che chắn bức xạ.
  • 事故当時、多くの住民が放射線に被曝した。
    Vào lúc xảy ra sự cố, nhiều cư dân đã bị phơi nhiễm bức xạ.
  • αは紙一枚でも遮れるが、γは難しい。
    Tia alpha có thể che chắn bằng một tờ giấy, còn tia gamma thì khó.
  • 医療用の放射線は適切に管理されている。
    Bức xạ dùng trong y tế được quản lý thích hợp.
  • 宇宙では高エネルギー放射線への対策が不可欠だ。
    Trong không gian, biện pháp đối phó với bức xạ năng lượng cao là thiết yếu.
  • 職員は年間の放射線被曝限度を超えないよう勤務を調整する。
    Nhân viên điều chỉnh ca làm để không vượt giới hạn phơi nhiễm bức xạ hằng năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 放射線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?