輻射 [Phúc Xạ]
ふくしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bức xạ

Hán tự

Phúc nan hoa
Xạ bắn; chiếu sáng

Từ liên quan đến 輻射