攻勢 [Công Thế]

こうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tấn công

JP: われわれはてき攻勢こうせい後退こうたいした。

VI: Chúng ta đã rút lui trước sự tấn công của kẻ thù.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首都しゅとキガリで戦闘せんとうつづなか、ルワンダのはん政府せいふ勢力せいりょくみなみかって攻勢こうせいつよめています。
Trong khi giao tranh vẫn tiếp diễn tại thủ đô Kigali, lực lượng chống chính phủ Rwanda đang mạnh mẽ tiến công về phía nam.

Hán tự

Từ liên quan đến 攻勢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 攻勢
  • Cách đọc: こうせい
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thế công, thế tấn công; chuyển sang thế tấn công
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng trong quân sự, thể thao, kinh doanh
  • Ngữ cảnh điển hình: 攻勢に出る・販売攻勢・広告攻勢・反転攻勢

2. Ý nghĩa chính

攻勢(こうせい)giai đoạn hoặc trạng thái tấn công mạnh mẽ nhằm dồn ép đối phương. Trong đời sống, hay dùng ẩn dụ: 広告攻勢 (tổng lực quảng cáo), 販売攻勢 (tổng lực bán hàng).

3. Phân biệt

  • 攻勢 vs 攻撃: 攻勢 nhấn mạnh “thế/cục diện” tấn công tổng thể; 攻撃 là hành vi tấn công đơn lẻ.
  • 攻勢 vs 反攻/反撃: 反攻・反撃 là “phản công”; 攻勢 không nhất thiết là phản công, chỉ cần chuyển sang thế công.
  • 攻勢 vs 守勢: đối nghĩa trực tiếp; 守勢 là ở thế phòng thủ, bị dồn ép.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 攻勢に出る(chuyển sang thế công), 反転攻勢(đảo ngược, chuyển sang công), 攻勢を強める(tăng cường thế công).
  • Kinh doanh/marketing: 広告攻勢, 値下げ攻勢, 新規出店攻勢.
  • Thể thao/quân sự: 前半から攻勢をかける, 夜明けとともに攻勢を開始.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
攻撃 Liên quan Tấn công Hành vi, động tác cụ thể.
進攻 Gần nghĩa Tiến công Quân sự/chiến thuật.
反攻 Liên quan Phản công Chỉ khi từ thế thủ chuyển sang công.
反転攻勢 Thành ngữ Đảo chiều, phản công tổng lực Thường dùng báo chí, thể thao, kinh tế.
守勢 Đối nghĩa Thế thủ Ở vào thế bị động, phòng thủ.
防御 Đối nghĩa Phòng ngự Hành vi phòng thủ cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう): công, tấn công, chủ động đánh.
  • (せい): thế, khí thế, xu thế.
  • Kết hợp: “công” + “thế” → tạo nghĩa “thế tấn công, khí thế dồn ép”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo kinh tế Nhật, cụm 「広告攻勢」「価格攻勢」 xuất hiện rất nhiều để nói về chiến dịch dồn dập. Khi nghe 「後半は攻勢に出る」 hãy hiểu là đội/đơn vị sẽ chủ động đẩy nhịp, không chỉ là một pha tấn công lẻ tẻ.

8. Câu ví dụ

  • チームは後半から攻勢に出た。
    Đội đã chuyển sang thế công từ hiệp hai.
  • 新製品で販売攻勢を強める。
    Tăng cường thế công bán hàng bằng sản phẩm mới.
  • 序盤は相手の攻勢に耐える展開となった。
    Giai đoạn đầu diễn biến theo hướng phải chịu đựng thế công của đối thủ.
  • 広告攻勢のおかげで認知度が一気に上がった。
    Nhờ chiến dịch quảng cáo dồn dập, độ nhận biết tăng vọt.
  • 夜明けとともに軍は一斉に攻勢を開始した。
    Quân đội đồng loạt phát động thế công lúc bình minh.
  • 値下げ攻勢が競合を追い詰めた。
    Thế công bằng giảm giá đã dồn đối thủ vào thế bí.
  • 一度は劣勢だったが、反転攻勢で形勢を巻き返した。
    Từng ở thế yếu nhưng đã lật ngược tình thế nhờ phản công tổng lực.
  • 後任は守勢ではなく攻勢への転換を掲げた。
    Người kế nhiệm nêu chủ trương chuyển từ thủ sang công.
  • 前線での攻勢に伴い補給線の確保が課題だ。
    Đi kèm với thế công ở tiền tuyến, việc bảo đảm tuyến tiếp tế là thách thức.
  • SNSを使った情報発信で広報攻勢をかける。
    Đẩy mạnh thế công truyền thông bằng việc phát tín hiệu qua mạng xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 攻勢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?