搭乗 [Đáp Thừa]

とうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên tàu; lên máy bay

JP:搭乗とうじょう6時ろくじ40分よんじゅっぷんになる予定よていです。

VI: Dự kiến giờ bay là 6:40.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

搭乗とうじょうありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã lên máy bay.
搭乗とうじょうラウンジはどこでしょう?
Phòng chờ lên máy bay ở đâu nhỉ?
搭乗とうじょうのみなさんは搭乗とうじょうけんをご用意よういください。
Hành khách lên máy bay vui lòng chuẩn bị vé.
搭乗とうじょうけん拝見はいけんします。
Cho tôi xem vé máy bay.
本日ほんじつ搭乗とうじょういただきありがとうございます。
Cảm ơn quý khách đã lựa chọn chuyến bay của chúng tôi ngày hôm nay.
あなたの搭乗とうじょうカードをてみましょう。
Hãy xem thẻ lên máy bay của bạn.
本日ほんじつのご搭乗とうじょう、まことにありがとうございました。
Xin cảm ơn quý khách đã đi cùng chúng tôi hôm nay.
搭乗とうじょうけんせていただけますか。
Bạn có thể cho tôi xem vé máy bay được không?
搭乗とうじょう開始かいしなんからですか?
Giờ bắt đầu lên máy bay là mấy giờ?
搭乗とうじょう手続てつづきはここでできますか?
Tôi có thể làm thủ tục lên máy bay ở đây không?

Hán tự

Từ liên quan đến 搭乗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 搭乗(とうじょう)
  • Cách đọc: とうじょう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (搭乗する)
  • Nghĩa khái quát: Lên phương tiện (đặc biệt là máy bay); thủ tục và hành động vào cửa lên máy bay
  • Hán Việt: Đáp thừa
  • Trình độ ước tính: Trung cấp (N2~N1), dùng phổ biến trong hàng không và du lịch

2. Ý nghĩa chính

“搭乗” chỉ hành vi hoặc trạng thái lên máy bay (boarding). Theo nghĩa rộng có thể dùng cho tàu thuyền, nhưng trong tiếng Nhật hiện đại chủ yếu gắn với hàng không: cửa lên máy bay (搭乗口), thẻ lên máy bay (搭乗券), thủ tục lên máy bay (搭乗手続き).

3. Phân biệt

  • 搭乗 vs 乗車: 乗車 dùng cho lên xe bus, tàu điện. 搭乗 thiên về máy bay. Ví dụ: 飛行機に搭乗する/電車に乗車する.
  • 搭乗 vs 乗船: 乗船 là lên tàu thủy. 搭乗 chủ yếu là máy bay.
  • 搭乗 vs 到着: 搭乗 là hành động lên phương tiện; 到着 là tới nơi.
  • とうじょう(搭乗) vs とうじょう(登場): Đồng âm khác chữ. 登場 là “xuất hiện” (nhân vật, sản phẩm) chứ không liên quan hàng không.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thức: 飛行機に搭乗する/優先搭乗する/搭乗を開始する/搭乗が遅れる.
  • Danh từ ghép thường gặp: 搭乗券、搭乗口、搭乗手続き、最終搭乗案内、搭乗人数、搭乗記録、搭乗者名簿.
  • Ngữ cảnh: sân bay, thông báo hãng bay, quy định an ninh, thủ tục check-in/gate.
  • Sắc thái: từ trang trọng, mang tính kỹ thuật/ngành; trong hội thoại thường nghe “搭乗口” và “優先搭乗”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乗車Gần nghĩaLên xe (tàu/xe buýt)Dùng cho đường bộ/đường sắt
乗船Gần nghĩaLên tàu thủyHàng hải
登場Khác nghĩa (đồng âm)Xuất hiện (trên sân khấu, sản phẩm)Không phải “lên máy bay”
搭乗券Liên quanThẻ lên máy bayBoarding pass
搭乗口Liên quanCửa lên máy bayGate
優先搭乗Liên quanLên máy bay ưu tiênNhóm khách ưu tiên
到着Đối lập ngữ cảnhĐến nơiĐiểm cuối hành trình
降機Đối nghĩa gầnXuống máy baySau khi hạ cánh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 搭: “đáp” – mang, chất, ghép; liên quan động tác dùng tay.
  • 乗: “thừa” – lên, cưỡi, đi phương tiện.
  • 搭 + 乗: hành vi lên và vào phương tiện, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng không hiện đại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, “搭乗” bao hàm cả chuỗi hoạt động tại gate: kiểm tra thẻ, xếp hàng theo zone, thông báo “final call”. Khi học, bạn nên nhớ bộ ba cố định: 搭乗手続き(check-in)→ 保安検査(security)→ 搭乗(boarding). Ngoài ra, “優先搭乗” là cụm nghe rất nhiều và thể hiện phép lịch sự/ưu tiên trong văn hóa dịch vụ Nhật.

8. Câu ví dụ

  • まもなく搭乗を開始いたします。
    Chúng tôi sắp bắt đầu cho lên máy bay.
  • この便の搭乗口はA12です。
    Cửa lên máy bay của chuyến này là A12.
  • ゴールド会員は優先搭乗が利用できます。
    Hội viên Gold có thể dùng quyền lên máy bay ưu tiên.
  • 悪天候のため、搭乗が遅れています。
    Do thời tiết xấu nên việc lên máy bay bị trễ.
  • パスポートと搭乗券を拝見します。
    Xin cho xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
  • 最終搭乗案内が流れたので、急いでゲートへ向かった。
    Vì đã phát thông báo lên máy bay lần cuối nên tôi vội ra cổng.
  • 子連れの方は先に搭乗いただけます。
    Khách đi cùng trẻ nhỏ có thể lên máy bay trước.
  • オーバーブッキングで搭乗をお断りされる場合があります。
    Có trường hợp bị từ chối lên máy bay do quá tải đặt chỗ.
  • 係員の指示に従って整列して搭乗してください。
    Hãy xếp hàng và lên máy bay theo hướng dẫn của nhân viên.
  • この時間は搭乗口が混雑しやすい。
    Khung giờ này cửa lên máy bay thường đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 搭乗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?