握り拳 [Ác Quyền]

握りこぶし [Ác]

にぎりこぶし

Danh từ chung

nắm đấm

JP: ひと心臓しんぞうはそのひとにぎこぶしとほぼおなじだ。

VI: Trái tim của một người gần như bằng với nắm tay của họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 握り拳