接着剤
[Tiếp Khán Tề]
せっちゃくざい
Danh từ chung
keo dán
JP: この流動体は接着剤の代用になります。
VI: Chất lỏng này có thể dùng thay cho keo dán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このねばねばした流動体は接着剤の代わりになる。
Chất lỏng nhớt này có thể thay thế keo dán.
私のスパゲティブリッジに触らないでください!まだ接着剤が固まっている途中です。
Đừng chạm vào cây cầu spaghetti của tôi! Keo dán vẫn đang khô.