セメント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

xi măng

JP: いしかたまりはセメントで接合せつごうされた。

VI: Khối đá được ghép lại với nhau bằng xi măng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

セメントは2、3時間さんじかんかたまる。
Xi măng sẽ đông cứng trong khoảng hai đến ba giờ.
砂利じゃりをセメントでかためる必要ひつようがある。
Cần phải cố định sỏi bằng xi măng.
いえ堅固けんごなセメントの基盤きばんうえてられる。
Ngôi nhà được xây dựng trên nền móng xi măng vững chắc.
かれらはセメントを全然ぜんぜん使つかわないで要塞ようさいかべきずいた。
Họ đã xây dựng bức tường pháo đài mà không sử dụng xi măng.
道路どうろ修理しゅうりのためにかれらは砂利じゃりをセメントでかためている。
Họ đang cố định sỏi với xi măng để sửa chữa đường.
民主みんしゅ主義しゅぎ食料しょくりょうとかセメントのようには輸出ゆしゅつできるものではない。
Dân chủ không phải là thứ có thể xuất khẩu như thực phẩm hay xi măng.
セメントがかわいてくるまめられるようになるのにしばらくかかる。
Mất một lúc để xi măng khô hẳn và có thể đỗ xe.

Từ liên quan đến セメント