1. Thông tin cơ bản
- Từ: 採取(さいしゅ)
- Loại từ: Danh từ + する (採取する)
- Nghĩa khái quát: thu lấy, lấy mẫu,采集 (thu thập) từ môi trường/cơ thể/đối tượng cho mục đích kiểm tra, nghiên cứu, sử dụng
- Lĩnh vực: y tế, pháp y, môi trường, nghiên cứu hiện trường, tài nguyên
- JLPT: Ngoài phạm vi chính thức (từ chuyên môn)
- Tần suất: Thường gặp trong văn bản kỹ thuật, hành chính
- Cụm đi kèm: 試料の採取;血液/尿/唾液の採取;DNA採取;指紋採取;無許可採取;過剰採取
2. Ý nghĩa chính
採取 là hành vi lấy ra một phần đối tượng (mẫu, chất, dữ liệu hiện trường) từ nguồn (cơ thể, đất, nước, không khí, hiện trường) nhằm mục đích xét nghiệm, phân tích hay sử dụng. Nhấn mạnh tính thao tác kỹ thuật/chính thức.
3. Phân biệt
- 採集(さいしゅう): “sưu tầm/thu nhặt” mẫu vật (côn trùng, thực vật) mang tính hobby/nghiên cứu thiên nhiên; ít sắc thái thủ tục chính thức hơn 採取.
- 収集(しゅうしゅう): “thu gom/thu thập” (rộng: rác, dữ liệu, đồ vật); không hàm nghĩa “lấy mẫu kỹ thuật”.
- 収穫(しゅうかく): “thu hoạch” nông sản.
- 徴収(ちょうしゅう): “thu (thuế/phí)” bởi cơ quan; khác biệt hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kỹ thuật/y tế: 「血液を採取する」「検査用に唾液を採取」
- Môi trường/pháp y: 「河川水の試料を採取」「現場で指紋を採取」
- Quy định/đạo đức: 「同意を得て採取する」「無許可での採取は禁止」
- Tài nguyên: 「砂金の採取」「貝類の採取には許可が必要」
- Ngữ dụng: trang trọng, văn bản quy phạm/kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 採集 |
Phân biệt gần |
Thu nhặt/sưu tầm mẫu vật |
Hobby/nghiên cứu thiên nhiên; ít thủ tục. |
| 収集 |
Liên quan |
Thu gom/thu thập |
Rộng nghĩa; không phải lấy mẫu kỹ thuật. |
| 採血/採尿 |
Biểu thức cố định |
Lấy máu/Lấy nước tiểu |
Thuật ngữ y tế cụ thể của 採取. |
| 違法採取 |
Đối lập quy chuẩn |
Thu lấy trái phép |
Vi phạm pháp luật/quy định. |
| 収穫 |
Khác biệt |
Thu hoạch |
Nông nghiệp; không phải lấy mẫu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 採: thải/thái, lấy, chọn
- 取: thủ, lấy
- Hợp nghĩa: “lấy, thu lấy” → nhấn thao tác lấy ra một phần đối tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, nên nêu rõ: phương pháp 採取 (thiết bị, điều kiện), vị trí/thời gian, và chuỗi bảo quản mẫu (保存・輸送条件). Trong y tế, đừng quên yếu tố đạo đức: 同意取得・個人情報保護. Đối với tài nguyên tự nhiên, địa phương Nhật thường có quy định nghiêm về 無許可採取 và 過剰採取.
8. Câu ví dụ
- 検査のため血液を採取します。
Chúng tôi sẽ lấy máu để xét nghiệm.
- 研究チームは湖の底泥を採取した。
Nhóm nghiên cứu đã lấy bùn đáy hồ làm mẫu.
- 現場で指紋の採取が行われた。
Việc lấy dấu vân tay tại hiện trường đã được tiến hành.
- 同意書に署名のうえ、唾液を採取してください。
Vui lòng ký vào giấy đồng ý rồi lấy mẫu nước bọt.
- 保護区域内での貝類の採取は禁止されている。
Việc thu lấy sò hến trong khu bảo tồn bị cấm.
- DNAの採取には厳格な手順が定められている。
Quy trình lấy mẫu DNA được quy định rất nghiêm ngặt.
- 海岸で砂金の採取を体験できるツアーがある。
Có tour trải nghiệm thu lấy vàng sa khoáng ở ven biển.
- 大気中の微粒子を採取して濃度を測定する。
Lấy mẫu hạt bụi trong không khí để đo nồng độ.
- 無許可で植物を採取したとして書類送検された。
Anh ta bị chuyển hồ sơ vì thu lấy thực vật trái phép.
- 土壌の採取地点はGPSで正確に記録した。
Các điểm lấy mẫu đất đã được ghi lại chính xác bằng GPS.