掛け目 [Quải Mục]
掛目 [Quải Mục]
かけめ

Danh từ chung

trọng lượng

Danh từ chung

tỷ lệ cho vay trên giá trị; giá trị có thể cho vay

Danh từ chung

mũi đan vòng (trong đan len)

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 掛け目