Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掘り進む
[Quật Tiến]
ほりすすむ
🔊
Động từ Godan - đuôi “mu”
đào xuyên qua
Hán tự
掘
Quật
đào; khai quật
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
Từ liên quan đến 掘り進む
掘進
くっしん
đào hầm
掘る
ほる
đào; khai quật; làm rỗng