掘進 [Quật Tiến]
くっしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đào hầm

Hán tự

Quật đào; khai quật
Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 掘進