掘り出し物
[Quật Xuất Vật]
ほりだしもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
món hời; món mua được giá rẻ; kho báu
JP: 私は先日そのお店ですばらしい掘り出し物をした。
VI: Hôm kia tôi đã tìm được món hời tuyệt vời ở cửa hàng đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このドレスは掘り出し物です。
Chiếc váy này là một món hời.
あの古本はまったくの掘り出し物だ。
Quyển sách cũ đó là một món hời thật sự.
この時計は正真正銘掘り出し物ですよ。
Chiếc đồng hồ này thực sự là một món hời.