排ガス [Bài]

はいガス

Danh từ chung

khí thải; khói thải

JP: くるまはいガスは有毒ゆうどくである。

VI: Khí thải từ xe hơi có độc.

🔗 排気ガス

Hán tự

Từ liên quan đến 排ガス