掃き溜め [Tảo Lưu]
掃きだめ [Tảo]
掃溜め [Tảo Lưu]
掃溜 [Tảo Lưu]
はきだめ

Danh từ chung

đống rác; bãi rác

Hán tự

Tảo quét; chải
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng

Từ liên quan đến 掃き溜め