ゴミ捨て場 [Xả Trường]
ごみ捨て場 [Xả Trường]
塵捨て場 [Trần Xả Trường]
ゴミすてば – ごみ捨て場・塵捨て場
ごみすてば – ごみ捨て場・塵捨て場

Danh từ chung

bãi rác; nơi đổ rác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゴミじょうってどこ?
Chỗ đổ rác ở đâu?

Hán tự

Xả vứt bỏ
Trường địa điểm
Trần bụi; rác

Từ liên quan đến ゴミ捨て場