ゴミ溜め [Lưu]
ごみ溜 [Lưu]
ごみ溜め [Lưu]
ゴミ溜 [Lưu]
塵溜め [Trần Lưu]
芥溜め [Giới Lưu]
ゴミため – ごみ溜・ごみ溜め・塵溜め・芥溜め
ごみため – ごみ溜・ごみ溜め・塵溜め・芥溜め
ゴミタメ – ごみ溜・ごみ溜め・塵溜め・芥溜め

Danh từ chung

bãi rác

Hán tự

Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng
Trần bụi; rác
Giới mù tạt; bụi; rác

Từ liên quan đến ゴミ溜め