捻転 [Niệp Chuyển]
ねんてん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xoắn; vặn

Hán tự

Niệp xoay; vặn; chơi đùa
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 捻転