1. Thông tin cơ bản
- Từ: 据え置き
- Cách đọc: すえおき
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜にする, 〜となる); từ xuất phát từ động từ 据え置く
- Nghĩa khái quát: giữ nguyên hiện trạng, hoãn tăng giảm; đặt cố định tại chỗ
- Cấu trúc thường dùng: 価格(料金・金利)を据え置き, 元金据え置き期間, 現行制度を据え置く, 機器を床に据え置き
2. Ý nghĩa chính
据え置き có hai nghĩa chính:
1) Giữ nguyên mức hiện tại của giá cả, phí, lãi suất, quy định… (không thay đổi, không điều chỉnh).
2) Đặt cố định một vật tại một vị trí nhất định và để nguyên ở đó (không di chuyển).
3. Phân biệt
- 据え置き vs 凍結: 凍結 là đóng băng, cứng rắn hơn, thường dùng chính sách. 据え置き là giữ nguyên đơn thuần.
- 据え置き vs 延期・先送り: 延期 là dời thời điểm thực hiện; 据え置き là không thay đổi mức hiện tại.
- 据え置き vs 設置: 設置 là lắp đặt; 据え置き nhấn mạnh “đặt cố định và để nguyên”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh tế - tài chính: 金利は現行水準に据え置き lãi suất được giữ nguyên mức hiện tại.
- Giá - phí: 料金据え置き, 価格据え置き.
- Tín dụng: 元金据え置き期間 thời gian hoãn trả gốc (chỉ trả lãi).
- Kỹ thuật - thi công: 床に据え置きタイプ thiết bị đặt cố định trên sàn.
- Ngữ pháp: N を 据え置く, N は 据え置きとなる, N を 現行のまま据え置き.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 現状維持 | Đồng nghĩa | duy trì hiện trạng | Tính khái quát cao |
| 凍結 | Liên quan | đóng băng | Mạnh hơn, thường trong chính sách |
| 延期・先送り | Liên quan | trì hoãn | Dời thời điểm, khác “giữ mức” |
| 設置 | Liên quan | lắp đặt | Khác “đặt cố định để nguyên” |
| 引き上げ | Đối nghĩa | tăng | Tăng giá, tăng lãi |
| 引き下げ | Đối nghĩa | giảm | Giảm giá, giảm lãi |
| 改定 | Đối nghĩa | điều chỉnh, sửa đổi | Thay đổi mức hoặc nội dung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 据(扌 tay + 居 ngồi)gợi ý “đặt vững, cố định” + 置(thành phần 罒 + 直)mang nghĩa “đặt để” → 据え置く: đặt và để nguyên. Danh từ hóa: 据え置き.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức kinh tế, cụm “金利を据え置き” xuất hiện rất thường xuyên, ngầm hiểu là “không tăng cũng không giảm”. Ở sản phẩm gia dụng, “据え置き型” đối lập với “据え付け型・壁掛け型”, cho biết kiểu đặt tự do nhưng cố định tại chỗ khi dùng.
8. Câu ví dụ
- 日本銀行は政策金利を当面据え置きとした。
Ngân hàng Nhật Bản quyết định tạm thời giữ nguyên lãi suất chính sách.
- 電気料金は来月も据え置きになります。
Giá điện tháng sau cũng sẽ được giữ nguyên.
- このローンは最初の一年は元金据え置きだ。
Khoản vay này hoãn trả gốc trong năm đầu.
- 物価高でも当社は価格据え置きを発表した。
Dù giá cả tăng, công ty chúng tôi tuyên bố giữ nguyên giá.
- 現行制度を据え置き、見直しは来年度に行う。
Giữ nguyên chế độ hiện hành, xem xét lại vào năm sau.
- このポンプは床据え置きタイプです。
Chiếc bơm này là loại đặt cố định trên sàn.
- 料金据え置きの代わりにサービス内容を見直す。
Thay vì tăng phí, sẽ xem xét lại nội dung dịch vụ.
- 判断は据え置き、データが揃ってから決める。
Tạm giữ nguyên quyết định, sẽ quyết sau khi có đủ dữ liệu.
- 装置を基礎の上に据え置きしてボルトで固定する。
Đặt thiết bị lên bệ và cố định bằng bu lông.
- 学費は今学期据え置きの見通しだ。
Học phí dự kiến sẽ giữ nguyên trong học kỳ này.