振戦
[Chấn Khuyết]
震顫 [Chấn Chiến]
振顫 [Chấn Chiến]
震顫 [Chấn Chiến]
振顫 [Chấn Chiến]
しんせん
Danh từ chung
run (cơ bắp); run rẩy; rung lắc