振り回す [Chấn Hồi]

振りまわす [Chấn]

振回す [Chấn Hồi]

ふりまわす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

vung; vẫy; phất; lắc

JP: そのように刃物はものまわすことは危険きけんだ。

VI: Việc vung dao như vậy là nguy hiểm.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

khoe khoang (kiến thức của mình)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lạm dụng (quyền lực của mình)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

thao túng ai đó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うわさばなしまわされるな。
Đừng để lời đồn làm bạn dao động.
彼女かのじょさけびながら、ナイフをまわしました。
Cô ấy vừa la hét vừa vung dao.
彼女かのじょはわめき、警官けいかんたちにかってナイフをまわしておどすようなしぐさをしました。
Cô ấy la hét và đe dọa các sĩ quan cảnh sát bằng cách vung dao.

Hán tự

Từ liên quan đến 振り回す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 振り回す
  • Cách đọc: ふりまわす
  • Loại từ: Động từ nhóm I (godan), tha động từ
  • Nghĩa khái quát: vung/vẫy/cầm quay (vật); lạm dụng/phô trương (quyền lực, thuật ngữ); làm người khác chạy theo, xoay như chong chóng
  • Sắc thái: mạnh, đôi khi mang nghĩa chê trách khi nói về con người

2. Ý nghĩa chính

振り回す có 3 nét chính: (1) vung vẩy/vung vũ khí, gậy; (2) phô trương/lạm dụng thứ mình có như 権力・知識・専門用語; (3) làm khổ/làm người khác chạy theo do thất thường, đổi kế hoạch liên tục.

3. Phân biệt

  • 振る: lắc/lắc đầu/rắc; yếu hơn 振り回す (mang sắc thái “vung tứ phía”).
  • 振りかざす: giương cao (vũ khí/lý lẽ); gần nghĩa phô trương, nhưng nhấn động tác “giương”.
  • 振り回される: bị xoay như chong chóng, bị ai đó/điều gì đó chi phối (dạng bị động rất thường gặp).
  • 振り切る: giũ bỏ/cắt đuôi; khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa 1 (vật lý): 〜を振り回す(棒・バット・刀・腕など)→ nguy hiểm, cần cảnh báo.
  • Nghĩa 2 (phô trương): 権力/理屈/専門用語/肩書を振り回す → sắc thái chê trách.
  • Nghĩa 3 (làm khổ): 人を/周囲を/部下を振り回す → khiến người khác phải chạy theo.
  • Dạng bị động rất tự nhiên trong hội thoại: 〜に振り回される(bị xoay như chong chóng)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
振る Liên quan lắc, vẫy Động tác nhẹ hơn.
振りかざす Gần nghĩa giương cao, phô trương Nhấn tư thế “giương”.
弄ぶ(もてあそぶ) Gần nghĩa đùa giỡn, chơi đùa (với ai/cái gì) Ngữ khí tiêu cực khi nói về con người.
支配する Liên quan chi phối, kiểm soát Trang trọng hơn “振り回す”.
落ち着かせる Đối nghĩa ngữ cảnh làm ổn định Trái với việc làm người khác rối bời.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 振: lắc, vẫy (bộ 扌 “tay” + phần âm 辰).
  • 回す: quay, xoay vòng; tha động từ của 回る.
  • Kết hợp: “vẫy + xoay vòng” → vung vẩy dữ dội; ẩn dụ thành “làm người khác xoay như chong chóng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả hành vi quản trị kém, dùng 振り回す rất “đắt”: “気分で部下を振り回す”, “スケジュールを直前に変えて周囲を振り回す”. Trong review kỹ thuật, “専門用語を振り回すだけ” phê phán việc chỉ “khoa trương thuật ngữ” mà thiếu nội dung thực chất.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大きなバットを振り回す
    Anh ta vung cây gậy to qua lại.
  • 人前で刀を振り回すのはやめなさい。
    Đừng vung kiếm trước mặt mọi người.
  • 上司は気分で部下を振り回す
    Sếp tùy hứng làm nhân viên chạy theo mệt mỏi.
  • 彼は専門用語を振り回すだけで中身がない。
    Anh ta chỉ phô trương thuật ngữ mà rỗng tuếch.
  • 権力を振り回す人にはなりたくない。
    Tôi không muốn thành người lạm dụng quyền lực.
  • 彼女は理屈を振り回すタイプだ。
    Cô ấy thuộc kiểu hay lạm dụng lý lẽ.
  • 子どもが棒を振り回すので危ない。
    Trẻ con vung gậy nên nguy hiểm.
  • 彼は周囲を振り回すことが多い。
    Anh ấy hay làm người xung quanh xoay như chong chóng.
  • 彼のスケジュールに私たちを振り回すのはやめてほしい。
    Mong đừng bắt chúng tôi chạy theo lịch của anh ấy nữa.
  • 宣伝で流行語を振り回すだけでは効果がない。
    Chỉ phô trương từ “hot” trong quảng cáo thì không hiệu quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 振り回す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?