[Chỉ]

ゆび
および
おゆび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

ngón tay; ngón chân; ngón

JP: ドアにゆびをはさみました。

VI: Tôi đã kẹp tay vào cửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆびは、親指おやゆびから「おとうさんゆび」「おかあさんゆび」「おにいさんゆび」「おねえさんゆび」「あかちゃんゆび」ともばれています。
Ngón tay còn được gọi là ngón bố, ngón mẹ, ngón anh trai, ngón chị gái và ngón em bé.
ゆびきりげんまんは?」「はい。ゆびきりげんまん。ゆびった」
"Làm ngón tay cái nhé?" "Ừ, ngón tay cái. Cắt ngón tay rồi."
ゆびりました。
Tôi đã cắt vào ngón tay.
ゆびらないでよ。
Đừng cắt vào ngón tay.
ゆびひらいて。
Mở ngón tay ra.
ゆびうごかないのよ。
Ngón tay tôi không thể cử động.
ゆびをなめるな。
Đừng liếm ngón tay.
あなたのゆびきれいね。
Ngón tay bạn đẹp nhỉ.
ゆびひろげてみて。
Hãy giang rộng ngón tay ra.
包丁ほうちょうゆびりました。
Tôi đã cắt vào ngón tay bằng con dao.

Hán tự

Từ liên quan đến 指

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指(ゆび)
  • Cách đọc: ゆび
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ngón tay; phần thon dài ở bàn tay dùng để cầm nắm, chỉ trỏ
  • Hán Việt: chỉ

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Ngón tay – chỉ từng ngón trên bàn tay người. Ví dụ: 親指(ngón cái), 人差し指(ngón trỏ), 中指(ngón giữa), 薬指(ngón áp út), 小指(ngón út).
- Nghĩa 2: Dùng ngón tay để chỉ trỏ/ra hiệu – thường đi kèm động từ 指す・指さす khi nói hành động “chỉ”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (ゆび): chính là “ngón tay”.
  • 指先(ゆびさき): đầu ngón tay, phần mút.
  • 指輪(ゆびわ): nhẫn đeo ở ngón tay (không phải “ngón tay”).
  • 指す/指さす: động từ “chỉ vào, trỏ vào”. Danh từ “指” không tự mang nghĩa “chỉ” nếu đứng một mình; cần động từ đi kèm.
  • 足の指: “ngón chân”; nếu chỉ nói “指” thì mặc định hiểu là ngón tay.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả cơ thể: 手のが痛い (ngón tay đau), を切る (đứt tay ở ngón), にけがをする.
  • Ra hiệu/chỉ trỏ: で指す (chỉ bằng ngón tay), 口にを当てる (đặt ngón tay lên miệng ra hiệu im lặng).
  • Biểu thức thường gặp: をくわえる (đứng nhìn thèm thuồng, bất lực), 折り数える (đếm trên đầu ngón tay).
  • Trong từ ghép chỉ ngón cụ thể: 親, 人差し, 中, 薬, 小.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
指先(ゆびさき) Từ liên quan Đầu ngón tay Chỉ phần mút của ngón
手指(しゅし) Từ liên quan Các ngón tay Dùng trong văn bản y tế, pháp lý
指す/指さす Liên hệ động từ Chỉ, trỏ Dùng để diễn tả hành động chỉ bằng ngón tay
足の指 Phân biệt Ngón chân Khác vùng cơ thể
爪(つめ) Phân biệt Móng tay Bộ phận khác của ngón

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 指: bộ thủ “手/扌” (tay) + 旨 (ý nghĩa gốc: đúng, ngon, ý định) → nghĩa gốc “dùng tay để chỉ/ra dấu; ngón tay”.
  • Âm On: シ; Âm Kun: ゆび.
  • Cấu tạo từ ghép: thường kết hợp với danh từ khác để chỉ từng ngón (親指, 人差し指...).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về “chỉ trỏ”, người Nhật hay dùng động từ 指さす hơn là danh từ đứng một mình. Trong giao tiếp lịch sự, tránh chỉ thẳng bằng ngón tay vào người khác; có thể dùng cử chỉ mở bàn tay hoặc dùng ánh mắt, đây là nét văn hóa lịch sự trong tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 右手のをけがして、ペンが持てない。
    Tôi bị thương ngón tay phải nên không cầm bút được.
  • 赤ちゃんが私のをぎゅっと握った。
    Em bé nắm chặt ngón tay tôi.
  • 彼は口にを当てて、静かにしてほしいと合図した。
    Anh ấy đặt ngón tay lên miệng ra hiệu muốn mọi người im lặng.
  • 人差しでそのボタンを押してください。
    Hãy nhấn nút đó bằng ngón trỏ.
  • ギターはの動きとリズムが大切だ。
    Chơi guitar coi trọng chuyển động ngón tay và nhịp điệu.
  • 冬は先がかじかんでしまう。
    Mùa đông đầu ngón tay bị cóng.
  • 先生が黒板の地図をでさして説明した。
    Thầy giáo dùng ngón tay chỉ vào bản đồ trên bảng để giải thích.
  • 包丁でを少し切ってしまった。
    Tôi lỡ cắt sứt ngón tay bằng dao.
  • その計算は折り数えればすぐにわかる。
    Bài tính đó đếm trên đầu ngón tay là hiểu ngay.
  • に小さなリングをはめている。
    Tôi đeo một chiếc nhẫn nhỏ ở ngón út.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?