Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一指
[Nhất Chỉ]
いっし
🔊
Danh từ chung
một ngón tay
Hán tự
一
Nhất
một
指
Chỉ
ngón tay; chỉ
Từ liên quan đến 一指
フィンガー
ngón tay
手の指
てのゆび
ngón tay
手指
てゆび
ngón tay
指
ゆび
ngón tay; ngón chân; ngón