[Quyền]
こぶし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nắm đấm

JP: おまえもけっしてたたかこぶしわすれるな。

VI: Đừng bao giờ quên nắm đấm chiến đấu của mình.

Hán tự

Quyền nắm đấm

Từ liên quan đến 拳