拝観
[Bài 観]
はいかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem; kiểm tra; thăm quan
JP: この国宝は年1回しか拝観を許されない。
VI: Bảo vật quốc gia này chỉ được phép tham quan một lần mỗi năm.