拓殖
[Thác Thực]
拓植 [Thác Thực]
拓植 [Thác Thực]
たくしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thuộc địa hóa; phát triển; định cư; khai thác