植民地化 [Thực Dân Địa Hóa]
しょくみんちか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thuộc địa hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thuộc địa hóa