植民地化 [Thực Dân Địa Hóa]
しょくみんちか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thuộc địa hóa

Hán tự

Thực trồng
Dân dân; quốc gia
Địa đất; mặt đất
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 植民地化