拍子
[Phách Tử]
ひょうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
nhịp (âm nhạc); nhịp điệu; nhịp
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 〜した拍子に
khoảnh khắc; thời điểm; cơ hội
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こういう曲好き。っていうか5拍子の曲って無条件に好きなんだよね。
Mình thích loại nhạc này. Hay là mình thích mọi bài hát 5 nhịp.