[Phách]

はく

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

Lĩnh vực: âm nhạc

nhịp

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

mora

🔗 モーラ

Hán tự

Từ liên quan đến 拍