抽象 [Trừu Tượng]

ちゅうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trừu tượng

Trái nghĩa: 具象; 具体

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

抽象ちゅうしょう芸術げいじゅつかんじるものだ。
Nghệ thuật trừu tượng là để cảm nhận.
幸福こうふく観念かんねんはきわめて抽象ちゅうしょうてきだ。
Khái niệm về hạnh phúc rất trừu tượng.
あなたの説明せつめいわたしには抽象ちゅうしょうてきすぎます。
Lời giải thích của bạn quá trừu tượng đối với tôi.
かれらは抽象ちゅうしょうてき推論すいろん興味きょうみっている。
Họ quan tâm đến suy luận trừu tượng.
抽象ちゅうしょう絵画かいがって正直しょうじき全然ぜんぜんかんないんだよね。
Thành thật mà nói, tôi hoàn toàn không hiểu về tranh trừu tượng.
かれ演説えんぜつ抽象ちゅうしょうてきなのでわたしには理解りかいできない。
Bài phát biểu của anh ấy quá trừu tượng nên tôi không hiểu được.
かれかんがかた具体ぐたいてきでも抽象ちゅうしょうてきでもなかった。
Tư tưởng của anh ấy không phải cụ thể cũng không phải trừu tượng.
かれかんがえは具体ぐたいてきでも抽象ちゅうしょうてきでもなかった。
Ý tưởng của anh ấy không phải cụ thể cũng không phải trừu tượng.
善良ぜんりょうさは抽象ちゅうしょうてき親切しんせつ行為こうい具体ぐたいてきである。
Lòng tốt là trừu tượng, hành động tử tế là cụ thể.
彼女かのじょ抽象ちゅうしょうたいしてつよ偏見へんけんっている。
Cô ấy có thành kiến mạnh mẽ đối với tranh tượng trưng.

Hán tự

Từ liên quan đến 抽象

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抽象
  • Cách đọc: ちゅうしょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する
  • Nghĩa khái quát: trừu tượng; sự trừu tượng hóa; trích rút tính chất chung

2. Ý nghĩa chính

  • Danh từ: quá trình/khái niệm “trừu tượng” – bỏ qua chi tiết cụ thể để nắm bản chất chung.
  • Động từ する: 抽象する = trừu tượng hóa, khái quát hóa, rút trích thuộc tính chung từ dữ liệu/đối tượng.
  • Trong nghệ thuật: phong cách “trừu tượng” (抽象画, 抽象彫刻...).

3. Phân biệt

  • 抽象 vs 抽象的: 抽象 là danh từ/quá trình; 抽象的 là tính từ-な “mang tính trừu tượng”.
  • 抽象 vs 具体: đối lập. 具体 là cụ thể, chi tiết; 抽象 là khái quát, bỏ chi tiết.
  • 抽象 vs 概念化: 概念化 là “khái niệm hóa” (đặt tên/khung khái niệm); 抽象 là “rút trích tính chung”, phạm vi rộng hơn.
  • 抽象 vs 一般化: 一般化 nghiêng về “phổ quát hóa” từ trường hợp riêng; 抽象 bao trùm cả việc bỏ chi tiết để giữ bản chất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 抽象する/抽象化する: trừu tượng hóa (cả hai đều dùng được, 抽象化する hơi sách vở).
  • 抽象度: mức độ trừu tượng; 抽象度が高い/低い.
  • Ngữ cảnh: triết học, toán-tin, khoa học dữ liệu, thiết kế, giáo dục, mỹ thuật.
  • Từ ghép thường gặp: 抽象概念, 抽象思考, 抽象画, 抽象表現.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抽象的 Biến thể (tính từ) Tính trừu tượng Dùng để bổ nghĩa danh từ: 抽象的な説明
具体 Đối nghĩa Cụ thể 対: 抽象と具体
具体化 Đối hướng Cụ thể hóa Quy trình đi từ trừu tượng xuống cụ thể
概念化 Đồng nghĩa gần Khái niệm hóa Nhấn mạnh tạo khái niệm
一般化 Liên quan Phổ quát hóa Từ dữ kiện riêng suy rộng ra chung
抽象画 Liên quan Tranh trừu tượng Thể loại nghệ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抽: “kéo ra, rút ra” → rút phần cốt lõi.
  • 象: “hình tượng, hiện tượng, hình ảnh”.
  • Ghép nghĩa: “rút ra hình tượng/bản chất” → trừu tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong học thuật, “đi lên 抽象 rồi quay về 具体” là nhịp tư duy quan trọng: khái quát hóa để nắm quy luật, sau đó cụ thể hóa để ứng dụng. Trong công nghệ, 抽象 giúp giảm độ phức tạp (ví dụ trừu tượng hóa giao diện, lớp). Đừng lẫn 抽象 (quá trình/khái niệm) với 抽象的 (tính từ mô tả mức độ trừu tượng trong diễn đạt).

8. Câu ví dụ

  • この理論は現象を抽象してモデル化している。
    Lý thuyết này trừu tượng hóa hiện tượng để mô hình hóa.
  • まずデータの特徴を抽象し、次に分類する。
    Trước hết trích đặc trưng từ dữ liệu rồi mới phân loại.
  • 抽象は思考の基本的な操作だ。
    Trừu tượng là thao tác cơ bản của tư duy.
  • 風景を抽象して形と色だけで表した。
    Đã trừu tượng phong cảnh, chỉ biểu đạt bằng hình và màu.
  • 説明が過度に抽象に流れている。
    Lời giải thích đang trở nên quá trừu tượng.
  • 概念を抽象してフレームワークにまとめる。
    Trừu tượng các khái niệm và gom vào một khung làm việc.
  • プログラミングでは振る舞いを抽象して再利用性を高める。
    Trong lập trình, trừu tượng hành vi để tăng khả năng tái sử dụng.
  • 機械学習は多層で特徴の抽象を進める。
    Máy học tiến hành trừu tượng đặc trưng theo nhiều tầng.
  • この作品は現実の対象を抽象している。
    Tác phẩm này trừu tượng hóa đối tượng thực.
  • 抽象から具体へ落とし込む作業が大切だ。
    Việc chuyển từ trừu tượng xuống cụ thể là rất quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抽象 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?