折り込む [Chiết Liêu]

折込む [Chiết Liêu]

おりこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

gấp vào; nhét vào

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

chèn vào (ví dụ: tờ rơi vào báo)

Hán tự

Từ liên quan đến 折り込む