投ずる [Đầu]
とうずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)

📝 thường là 投じる

ném; bỏ phiếu

🔗 投じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

📝 dưới dạng 身を投ずる

cống hiến

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

đầu tư

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

cho thuốc

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

đầu hàng

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

tận dụng

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

phù hợp

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

ở trọ

Hán tự

Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ

Từ liên quan đến 投ずる