投げ [Đầu]

なげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

ném

Danh từ chung

từ bỏ (một ván cờ shogi, go, v.v.); từ bỏ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán

bán lỗ; bán tháo; bán đổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

速球そっきゅうげる。
Ném bóng nhanh.
おとこいしげる。
Cậu bé ném đá.
少年しょうねんは、いしげました。
Cậu bé đã ném viên đá.
いぬいしげるな。
Đừng ném đá vào con chó kia.
いしげてはいけない。
Đừng ném đá.
プールにいしげるな。
Đừng ném đá vào bể bơi.
トムは試合しあいげた。
Tom đã bỏ cuộc trong trận đấu.
かれ一塁いちるいげた。
Anh ấy đã ném bóng về phía gôn một.
ねこいしげるな。
Đừng ném đá vào mèo.
ボールをげてください。
Hãy ném quả bóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 投げ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 投げ
  • Cách đọc: なげ
  • Loại từ: danh từ; danh từ gốc của động từ 投げる (ném, quăng)
  • Ý nghĩa khái quát: hành động ném/quăng; yếu tố từ vựng trong các từ ghép chỉ động tác/môn ném
  • Lĩnh vực: thể thao (judo, sumo, điền kinh), đời sống, ẩn dụ trong giao tiếp
  • Độ trang trọng: trung tính, dùng trong cả văn nói và văn viết

2. Ý nghĩa chính

- “Cú ném / động tác ném” nói chung. Trong võ thuật chỉ các đòn quật/ném (投げ技). Trong điền kinh xuất hiện trong tên các môn: 円盤投げ (ném đĩa), やり投げ (ném lao), 砲丸投げ (đẩy tạ).

- Là thành tố từ đứng sau hoặc trước để tạo nghĩa “ném/quăng”: 投げ込み (ném vào), 投げ売り (bán đổ bán tháo), 投げやり (bất cần, buông xuôi), 投げキッス (hôn gió).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 投げる (động từ) vs 投げ (danh từ): 投げる diễn tả hành động “ném”, còn 投げ là kết quả/loại động tác hoặc thành tố ghép.
  • 〜投げ (hậu tố) trong điền kinh: gắn sau danh từ để chỉ môn ném (円盤投げ, やり投げ...), khác với 投げ〜 (tiền tố) như 投げキッス, 投げ込み.
  • 投げやり: không còn nghĩa “ném” cụ thể mà chuyển nghĩa sang buông xuôi/bất cần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập: “彼の投げは速い” (Cú ném của anh ấy nhanh).
  • Trong võ thuật: 柔道の投げ (đòn ném trong judo), 相撲の投げ (đòn quật trong sumo).
  • Trong điền kinh: 円盤投げ・やり投げ・砲丸投げ.
  • Trong từ ghép đời sống: 投げ込み (ném vào), 投げ売り (xả hàng), 投げ銭 (ném tiền tip/donation), 投げつける (ném thẳng vào).
  • Ẩn dụ/thái độ: 投げやりな態度 (thái độ buông xuôi, làm cho xong).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
投げる Từ gốc ném, quăng Động từ tạo danh từ 投げ.
投げ技 Liên quan đòn ném (võ) Chỉ kỹ thuật ném/quật trong judo, aikido.
円盤投げ/やり投げ/砲丸投げ Liên quan ném đĩa/lao/đẩy tạ Tên các nội dung điền kinh có “〜投げ”.
投げやり Biến nghĩa buông xuôi, bất cần Tính từ-na/ trạng thái thái độ.
投擲(とうてき) Đồng nghĩa (trang trọng) sự ném (thuật ngữ) Dùng trong văn trang trọng/kỹ thuật.
受け止める/キャッチする Đối nghĩa (ngữ cảnh) bắt, đỡ (không ném) Hành động phía nhận, đối lập với ném.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (ném, phóng) + okurigana tạo danh từ từ gốc động từ 投げる.
  • Nghĩa gốc của 投: “đưa tay ném ra”. Thường kết hợp để chỉ động tác “ném/quăng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

投げ linh hoạt vì vừa là danh từ chỉ động tác, vừa là thành tố ghép tạo nhiều từ chuyên môn và khẩu ngữ. Khi học, bạn nên phân biệt 〜投げ (tên môn/động tác) với các cụm mang sắc thái ẩn dụ như 投げやり. Trong giao tiếp, dùng 投げやり có thể mang cảm xúc tiêu cực, nên cân nhắc bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 彼の投げはフォームが美しい。
    Cú ném của anh ấy có form rất đẹp.
  • 野球では、ピッチャーの速い投げに打者が遅れた。
    Trong bóng chày, người đánh đã bị chậm trước cú ném nhanh của pitcher.
  • 相撲では豪快な投げが決まった。
    Trong sumo, một đòn quật mạnh mẽ đã được thực hiện.
  • 柔道の投げを中心に練習している。
    Tôi đang tập trung luyện các đòn ném trong judo.
  • 円盤投げの選手になるのが夢だ。
    Mơ ước của tôi là trở thành vận động viên ném đĩa.
  • やり投げで自己新記録を出した。
    Tôi đã lập kỷ lục cá nhân ở môn ném lao.
  • 砲丸投げの基本姿勢を教えてください。
    Xin hãy dạy tư thế cơ bản của môn đẩy tạ.
  • 彼は感情を投げつけるように言葉を吐いた。
    Anh ta buông lời như ném thẳng cảm xúc vào người khác.
  • 客席への紙吹雪の投げ込みは禁止です。
    Ném giấy kim tuyến vào khu khán giả bị cấm.
  • そんな投げやりな態度はよくない。
    Thái độ buông xuôi như thế là không tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 投げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?