払い清める [Chàng Thanh]
祓い清める [Phất Thanh]
はらいきよめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm sạch; trừ tà

Hán tự

Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Thanh tinh khiết; thanh lọc
Phất trừ tà

Từ liên quan đến 払い清める