Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
打撃率
[Đả Kích Suất]
だげきりつ
🔊
Danh từ chung
trung bình đánh bóng
Hán tự
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
撃
Kích
đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Từ liên quan đến 打撃率
アベレージ
trung bình
バッティングアベレージ
trung bình đánh bóng
打率
だりつ
trung bình đánh bóng