打倒 [Đả Đảo]

だとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lật đổ; đánh bại

JP: その過激かげき政府せいふ打倒だとう陰謀いんぼうくわだてているといううわさってる。

VI: Có tin đồn rằng nhóm cực đoan đó đang âm mưu lật đổ chính phủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ打倒だとう
Lật đổ chính phủ.
反乱はんらんぐん兵士へいし政権せいけん打倒だとうする野望やぼうかくしていた。
Lính nổi loạn đã giấu tham vọng lật đổ chính quyền.

Hán tự

Từ liên quan đến 打倒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打倒
  • Cách đọc: だとう
  • Loại từ: 名詞・サ変動詞(打倒する
  • Sắc thái: hùng biện, chính trị/xã hội; cũng dùng trong thể thao theo nghĩa “đánh bại” (mang tính biểu tượng)

2. Ý nghĩa chính

  • Lật đổ, đánh đổ (chế độ, thể chế, quyền lực, trật tự cũ).
  • Đánh bại (đối thủ mạnh, “vương giả”) theo khẩu hiệu/động lực mang tính biểu tượng.

3. Phân biệt

  • 打倒 vs 倒す: 倒す là động từ chung “quật ngã/đánh bại”. 打倒 thiên về “lật đổ” tính hệ thống/chính trị, khẩu hiệu vận động.
  • 打倒 vs 打破: 打破 là “phá vỡ” (trạng thái, kỷ lục, bế tắc). 打倒 là “lật đổ” đối tượng có quyền lực (政権, 体制).
  • 打倒 vs 革命: 革命 (cách mạng) rộng hơn, bao gồm biến đổi cấu trúc xã hội. 打倒 tập trung vào hành vi lật đổ đối tượng cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N(政権・体制・権威)を打倒する / 政権打倒 / 王者打倒.
  • Ngữ cảnh: khẩu hiệu chính trị, phong trào xã hội, bài báo; trong thể thao: “đánh bại nhà vô địch”.
  • Đi kèm: 目指す, 訴える, 掲げる, 叫ぶ, 成功する, 失敗する, クーデターで〜.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
倒す Gần nghĩa đánh bại, quật ngã Dùng rộng, không mang sắc thái khẩu hiệu
打破 Liên quan phá vỡ Phá bế tắc/kỷ lục, không phải lật đổ quyền lực
討伐(とうばつ) Liên quan chinh phạt Sắc thái quân sự/lịch sử
支持/擁立(ようりつ) Đối nghĩa ủng hộ/dựng lên Ngược với hành vi lật đổ
維持 Đối nghĩa duy trì Trái nghĩa về kết quả

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đánh, đập.
  • : đổ, lật đổ.
  • Kết hợp nghĩa: “đánh cho đổ” → lật đổ/đánh đổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

打倒 thường xuất hiện trong tiêu đề báo, khẩu hiệu biểu tình, hay bài viết bình luận chính trị. Trong thể thao, “王者打倒” thể hiện khát vọng hạ bệ kẻ mạnh hơn là mô tả kỹ thuật trận đấu. Khi viết trang trọng, tránh lạm dụng nếu không có hàm ý đối đầu rõ rệt.

8. Câu ví dụ

  • 学生たちは独裁政権の打倒を訴えた。
    Sinh viên kêu gọi lật đổ chế độ độc tài.
  • 彼は王者打倒を掲げてタイトルマッチに挑む。
    Anh ấy nêu khẩu hiệu hạ bệ nhà vô địch để bước vào trận tranh đai.
  • クーデターにより政府が打倒された。
    Chính phủ đã bị lật đổ bởi cuộc đảo chính.
  • 改革派は旧体制の打倒を目指して連帯した。
    Phe cải cách liên kết nhằm lật đổ thể chế cũ.
  • 彼らは既得権益の打倒をスローガンに掲げた。
    Họ giương khẩu hiệu lật đổ các đặc quyền đặc lợi.
  • 最強クラブ打倒へ向けて補強を進める。
    Đội bóng tăng cường lực lượng để hướng tới việc đánh bại câu lạc bộ mạnh nhất.
  • 腐敗政治の打倒こそ市民の願いだ。
    Lật đổ nền chính trị tham nhũng chính là nguyện vọng của người dân.
  • 野党は政権打倒に向けて共同戦線を張った。
    Đảng đối lập lập mặt trận chung nhằm lật đổ chính quyền.
  • 彼は宿敵の打倒に執念を燃やしている。
    Anh ta nung nấu quyết tâm đánh bại kẻ thù truyền kiếp.
  • 街には「帝国主義打倒」のプラカードが並んだ。
    Trên phố giăng đầy bảng khẩu hiệu “Lật đổ chủ nghĩa đế quốc”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打倒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?