打っ手繰り [Đả Thủ Sào]
ぶったくり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cướp giật

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

tính phí quá mức; lừa đảo; cướp giật

🔗 ぼったくり

Từ liên quan đến 打っ手繰り