才覚 [Tài Giác]
さいかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

nhanh trí; tài năng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gây quỹ

Hán tự

Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 才覚